CP NIÊM YẾT: Tổng KLGD: 0 Tổng GTGD: 0 KLGD thỏa thuận: 0 GTGD thỏa thuận: 0 CP UPCOM: Tổng KLGD: 0 Tổng GTGD: 0 KLGD thỏa thuận: 0 GTGD thỏa thuận: 0 TPDN: Tổng KLGD: 0 Tổng GTGD: 0 KLGD thỏa thuận: 0 GTGD thỏa thuận: 0
Bạn đang xem: Bảng giá chứng khoán trực tuyến hnx
TT | CK | Trạng thái GD | Trạng thái THQ | TC | Trần | Sàn | Dư mua | Khớp lệnh | Dư bán | Mởcửa | Đóngcửa | Caonhất | Thấpnhất | GiáTB | GiáBQ | GiáTB/BQ | iNAV | Chỉ sốCS | NNmua | NNbán |
KL3 | Giá 3 | KL2 | Giá 2 | KL1 | Giá 1 | +/- | Giá | KL | Tổng KL | Tổng GT | Giá 1 | KL1 | Giá 2 | KL2 | Giá 3 | KL3 |
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Cài Framework 3.5 Cho Win 10 Trên Máy Tính, Hướng Dẫn Cài Đặt
TT | CK | Trạng thái GD | Trạng thái THQ | TC | Trần | Sàn | Dư mua | Khớp lệnh | Dư bán | Mởcửa | Đóngcửa | Caonhất | Thấpnhất | GiáTB | GiáBQ | GiáTB/BQ | iNAV | Chỉ sốCS | NNmua | NNbán |
KL3 | Giá 3 | KL2 | Giá 2 | KL1 | Giá 1 | +/- | Giá | KL | Tổng KL | Tổng GT | Giá 1 | KL1 | Giá 2 | KL2 | Giá 3 | KL3 |
Khớp lệnh định kỳ mở cửa | Khớp lệnh liên tục | Khớp lệnh định kỳ đóng cửa | Giao dịch thỏa thuận | Giao dịch toàn thị trường |
KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | OI |
Khớp lệnh chu kỳ mở cửa | Khớp lệnh liên tục | Khớp lệnh định kỳ đóng cửa | Giao dịch thỏa thuận | Giao dịch toàn thị trường |
KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | OI |
Mã HĐ | Tháng đáo hạn | Giá TC | Giá trần | Giá sàn | Đặt mua | Khớp lệnh | Đặt bán | Thay thay đổi giá | Thay đổi giá (%) | Tổng khớp | Tổng thỏa thuận | Giá mở cửa | Giá cao nhất | Giá thấp nhất | Giá tạm dừng hoạt động (*) | KL mở (OI) | Thay đổi OI (%) | Tình trạng thanh toán của CK | KL cài NN | KL chào bán NN |
Giá 3 | KL3 | Giá 2 | KL2 | Giá 1 | KL1 | Giá | KL | Giá 1 | KL1 | Giá 2 | KL2 | Giá 3 | KL3 |
Mã HĐ | Tháng đáo hạn | Giá TC | Giá trần | Giá sàn | Đặt mua | Khớp lệnh | Đặt bán | Thay đổi giá | Thay đổi giá (%) | Tổng khớp | Tổng thỏa thuận | Giá mở cửa | Giá cao nhất | Giá thấp nhất | Giá đóng cửa (*) | KL mở (OI) | Thay thay đổi OI (%) | Tình trạng thanh toán giao dịch của CK | KL download NN | KL chào bán NN |
Giá 3 | KL3 | Giá 2 | KL2 | Giá 1 | KL1 | Giá | KL | Giá 1 | KL1 | Giá 2 | KL2 | Giá 3 | KL3 |
Trạng thái thanh toán phường - thông thường LM - ck không được GD trong ngày (Hạn chế GD) S - xong giao dịch N - Niêm yết new X - chuẩn bị hủy niêm yết H - Tạm hoàn thành giao dịch ST - Giao dịch đặc biệt quan trọng | tâm trạng THQ p - thông thường D1 - Trả cổ tức bởi tiền D2 - Trả cổ tức bởi CP/CP thưởng D3 - phát hành CP đến cổ đông hiện lên D4 - Trả cổ tức bằng CP/CP thưởng,Phát hành CP mang đến cổ đông hiện hữu D5 - Trả cổ tức bằng tiền, Trả cổ tức bằng CP/ CP thưởng, kiến tạo CP cho cổ đông hiện hữu AL - Niêm yết bổ sung CD - giảm vốn D8 - Trả cổ tức bởi tiền, Trả cổ tức bởi CP/ CP thưởng D9 - Trả cổ tức bằng tiền, chế tạo CP cho cổ đông hiện hữu CF - thay đổi tỉ lệ FF SM - Họp đại hội người đóng cổ phần Đơn vị giá: 1.000 VNĐ . Đơn vị khối lượng: 1.000 CP Đơn vị khối lượng: 1 CP
Trạng thái giao dịch thanh toán p - bình thường LM - chồng không được GD trong thời gian ngày (Hạn chế GD) S - hoàn thành giao dịch N - Niêm yết new X - sắp đến hủy niêm yết H - Tạm xong xuôi giao dịch ST - Giao dịch đặc biệt | tâm lý THQ p - thông thường D1 - Trả cổ tức bằng tiền D2 - Trả cổ tức bởi CP/CP thưởng D3 - tạo CP mang đến cổ đông hiện lên D4 - Trả cổ tức bởi CP/CP thưởng,Phát hành CP đến cổ đông hiện hữu D5 - Trả cổ tức bởi tiền, Trả cổ tức bằng CP/ CP thưởng, sản xuất CP đến cổ đông tồn tại AL - Niêm yết bổ sung cập nhật CD - sút vốn D8 - Trả cổ tức bởi tiền, Trả cổ tức bằng CP/ CP thưởng D9 - Trả cổ tức bằng tiền, xây đắp CP cho cổ đông hiện lên CF - đổi khác tỉ lệ FF SM - Họp đại hội cổ đông Đơn vị giá: 1.000 VNĐ . Đơn vị khối lượng: 1.000 TP Đơn vị khối lượng: 1 TP
Đơn vị khối lượng: 1 đúng theo đồng.Đơn vị GTGD: 1 triệu VND
Tình trạng triệu chứng khoán:N - Bình thườngH - tạm dừng giao dịch*Giá đóng cửa là giá giao dịch sau cùng trong ngày giao dịch, trong trường hợp thành phầm giao dịch là HĐTL TPCP Đơn vị khối lượng: 1 đúng theo đồng