Bảng giá chỉ ống xoắn hdpe chi phí phong 2022 được bọn chúng tôi cập nhật mới nhất mang lại quý người tiêu dùng đang thực hiện và mong muốn tìm hiểu sản phẩm ống hdpe luồn cáp điện ngầm cực tốt hiện nay. Bảng báo giá ống xoắn hdpe tiền phong 2022
MỤC LỤC: 1.Bảng giá bán Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp chi phí Phong 2.Bảng giá Phụ kiện Nối thẳng Ống Xoắn HDPE 3.Bảng giá Phụ khiếu nại Nút Loe Ống Xoắn HDPE 4.Bảng giá chỉ Phụ kiện Đầu Bịt Ống Xoắn HDPE 5.Cách chọn Đường Kính Ống Xoắn HDPE Đúng Kỹ Thuật 6.Bảng giá bán PVC Cứng Luồn Điện Tròn |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI CUỘN (m) | ĐVT | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
ỐNG XOẮN HDPE 40/30 | 200 | M | 14.900 | 16.390 |
ỐNG XOẮN HDPE 50/40 | 200 | M | 21.400 | 23.540 |
ỐNG XOẮN HDPE 65/50 | 200 | M | 29.300 | 32.230 |
ỐNG XOẮN HDPE 85/65 | 200 | M | 42.500 | 46.750 |
ỐNG XOẮN HDPE 105/80 | 200 | M | 55.300 | 60.830 |
ỐNG XOẮN HDPE 130/100 | 125 | M | 78.100 | 85.910 |
ỐNG XOẮN HDPE 160/125 | 70 | M | 121.400 | 133.540 |
ỐNG XOẮN HDPE 195/150 | 50 | M | 165.800 | 182.380 |
ỐNG XOẮN HDPE 230/175 | 30 | M | 247.200 | 271.920 |
ỐNG XOẮN HDPE 260/200 | 25 | M | 295.500 | 325.050 |
- Ống xoắn hdpe chi phí phong được tiếp tế theo tiêu chuẩn chỉnh Hàn Quốc KS C 8455 là sản phẩm có tính chuyên dụng cao cùng rất nhiều chủng loại trong việc đảm bảo an toàn cáp điện với cáp thông tin trong những khu công nghiệp. Những công trình cầu đường giao thông bộ, khu vực đô thị, bến cảng, sảnh bay, sảnh vận động.
- Đặc biệt cân xứng khi cần sử dụng để đảm bảo an toàn cáp thừa sông, hồ qua khoảng cách lớn cùng với ống liền
- Ống xoắn hdpe chi phí phong luồn cáp năng lượng điện màu cam chịu được năng lượng điện áp cao lên tới mức 40 KV
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
NỐI THẲNG 30 | CÁI | 9.700 | 10.670 |
NỐI THẲNG 40 | CÁI | 11.300 | 12.430 |
NỐI THẲNG 50 | CÁI | 16.800 | 18.480 |
NỐI THẲNG 65 | CÁI | 26.000 | 28.600 |
NỐI THẲNG 80 | CÁI | 28.300 | 31.130 |
NỐI THẲNG 100 | CÁI | 34.100 | 37.510 |
NỐI THẲNG 125 | CÁI | 45.100 | 49.610 |
NỐI THẲNG 150 | CÁI | 51.900 | 57.090 |
NỐI THẲNG 175 | CÁI | 81.100 | 89.210 |
NỐI THẲNG 200 | CÁI | 108.800 | 119.680 |
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | ĐƠN GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
NÚT LOE 30 | CÁI | 15.000 | 16.500 |
NÚT LOE 40 | CÁI | 18.500 | 20.350 |
NÚT LOE 50 | CÁI | 28.100 | 30.910 |
NÚT LOE 65 | CÁI | 29.600 | 32.560 |
NÚT LOE 80 | CÁI | 41.500 | 45.650 |
NÚT LOE 100 | CÁI | 48.800 | 53.680 |
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | ĐƠN GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
ĐẦU BỊT 30 | CÁI | 10.300 | 11.330 |
ĐẦU BỊT 40 | CÁI | 12.000 | 13.200 |
ĐẦU BỊT 50 | CÁI | 14.900 | 16.390 |
ĐẦU BỊT 65 | CÁI | 17.600 | 19.360 |
ĐẦU BỊT 80 | CÁI | 21.700 | 23.870 |
ĐẦU BỊT 100 | CÁI | 27.300 | 30.030 |
ĐẦU BỊT 125 | CÁI | 33.200 | 36.520 |
ĐẦU BỊT 150 | CÁI | 35.200 | 38.720 |
ĐẦU BỊT 175 | CÁI | 46.500 | 51.150 |
ĐẦU BỊT 200 | CÁI | 48.000 | 52.800 |
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH ỐNG XOẮN HDPE ĐÚNG KỸ THUẬT
- Đường kính vào của ống phải to hơn ít độc nhất 1,5 lần đường kính ngoài của cáp điện đề xuất bảo vệ
- Đối cùng với cáp thông tin, 2 lần bán kính trong của ống ≥ 2 lần đường kính ngoài của cáp đề nghị bảo vệ
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG LUỒN ĐIỆN
BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ ỐNG PPR CHỊU NHIỆT |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 LỚP |
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN CÁP |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG TRÒN LUỒN ĐIỆN |
BẢNG GIÁ VAN GANG SHINYI |
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM GANG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC VIỄN THÔNG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐẠT HOÀ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA STROMAN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC GIÁ RẺ |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPVC |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPPR |
QUY CÁCHỐNG NHỰAHDPE |
CATALOGUE ỐNG NHỰA |