Home / Sức Khỏe / tỷ giá yên nhậtTỷ giá yên nhật21/01/2022 Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản ABBank 193.58 194.36 203.16 203.77 ACB 195.32 196.30 200.21 200.21 Agribank 194.90 196.18 200.89 - Bảo Việt - 194.77 - 203.52 BIDV 193.13 194.30 203.47 - CBBank 196.31 197.30 - 200.78 Đông Á 193.00 196.90 199.00 199.30 Eximbank 195.72 196.31 199.94 - GPBank - 196.76 199.96 - HDBank 195.65 196.08 200.20 - Hong Leong 194.85 196.55 200.65 - HSBC 193.78 195.88 201.62 201.62 Indovina 194.92 197.09 200.26 - Kiên Long 195.22 196.51 199.87 - Liên Việt 196.03 196.53 203.91 - MSB 196.62 - 202.41 - MB 193.00 193.96 203.12 203.12 Nam Á 192.90 195.90 200.45 - NCB 194.77 19,597.00 20,106.00 20,146.00 OCB 195.88 196.88 201.96 200.96 OceanBank - 196.48 200.35 - PGBank - 197.59 200.47 - PublicBank 192.00 194.00 204.00 204.00 PVcomBank 194.23 192.29 203.55 203.55 Sacombank 195.59 196.59 201.95 201.65 Saigonbank 195.87 196.85 200.00 - SCB 195.80 197.00 201.40 201.40 SeABank 193.06 194.96 203.06 202.56 SHB 194.31 195.31 200.31 - Techcombank 191.34 194.64 203.78 - TPB 192.08 194.31 203.53 - UOB 192.25 194.73 201.88 - VIB 195.45 197.23 200.56 - VietABank 194.77 196.47 200.48 - VietBank 196.50 197.09 - 200.64 VietCapitalBank 192.67 194.62 203.86 - Vietcombank 192.32 194.26 203.58 - VietinBank 192.71 192.71 202.31 - VPBank 193.20 194.62 201.18 - VRB 194.77 196.74 200.70 - Ngân hàng mua Tỷ Giá Yên Nhật (JPY) Hôm Nay – Giá Man Hôm Nay Mới Nhất (JPY) Ngân hàng bán Tỷ Giá Yên Nhật (JPY) Hôm Nay – Giá Man Hôm Nay Mới Nhất (JPY) Tìm hiểu về Đồng Yên Nhật (JPY)Yên Nhật (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản có:Ký hiệu tiền tệ ¥Viết tắt JPYTiền Yên NhậtĐồng Yên Nhật (JPY) được lưu thông dưới hai hình thức: tiền xu và tiền giấy.Bạn đang xem: Tỷ giá yên nhậtTiền xu bao gồm các mệnh giá: Đồng 1 Yên, đồng 5 Yên, đồng 10 Yên, đồng 50 Yên, đồng 100 Yên và đồng 500 Yên.Tiền giấy bao gồm các mệnh giá: Tờ 1000 Yên, tờ 2000 Yên, tờ 5000 Yên và tờ 10.000 Yên.Yên Nhật được phát hành bởi ngân hàng nhà nước Nhật Bản và trên bề mặt được in hình các vĩ nhân nổi tiếng của đất nước mặt trời mọc.Giá 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?Tỷ giá JPY như sau:1 Yên Nhật = 207,97 VNDĐể giúp các bạn dễ dàng trong việc chuyển đổi giữa đồng tiền yên Nhật và tiền Việt Nam. Chúng tôi sẽ thống kê một số loại tiền Yên sang tiền ViệtYên Nhật (JPY)Việt Nam Đồng (VND)¥ 1206,86 VND ¥ 51.034,30 VND¥ 102.068,60 VND¥ 5010.343 VND¥ 10020.686 VND¥ 500103.430 VND¥ 1.000206.860 VND¥ 2.000413.720 VND¥ 5.0001.034.300 VND¥ 10.0002.068.600 VNDCác mệnh giá tiền Yên Nhật (JPY)Tiền kim loại của Nhật Bản (Tiền Xu)Đối với tiền Xu , Thì loại tiền này thường được làm bằng kim loại như : Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken… Thường có các mệnh giá là 1 Yên , 5 Yên ,10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 YênĐồng 1 Yên: Đây là Đồng tiền mệnh giá thấp nhất trong hệ thống tiền tệ của Nhật Bản , nó được làm bằng nhôm, Rất phù hợp sử dụng cho các bà mẹ khi đi chợ hoặc đi Siêu thị để dễ dàng trả những món đồ rẻ tiền bằng đồng tiền nàyĐồng 5 Yên: Đồng 5 Yên này là đồng tiền mà người dân Nhật Bản quan niệm là rất may mắn , nó được làm bằng Đồng thau , to hơn và nặng hơn đồng 1 YênĐồng 10 Yên: Đồng tiền này được làm bằng đồng đỏĐồng 50 Yên: Đồng tiền này được làm từ nguyên liệu chính là Đồng trắng, Nguyên liệu này giúp cho đồng tiền không bị hoen ghỉ và sẽ sử dụng được trong thời gian dài. Người Nhật Bản cũng quan niệm đồng 50 yên cũng là đồng tiền may mắn đối với họĐồng 100 Yên: Đồng tiền này được làm từ nguyên liệu chính là đồng trắng, và được chính thức lưu hành vào năm 2006Đồng 500 Yên: Nguyên liệu chính để làm ra đồng xu này chính là Niken, Đây là đồng tiền xu có mệnh giá lớn và trọng lượng cũng như là kích cỡ cũng lớn nhất so với 5 loại đồng xu còn lạiTiền Giấy của Nhật BảnLà đồng tiền được xuất bản bởi ngân hàng Nhà nước Nhật Bản với các mệnh giá: 100 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên, 10.000 Yên. Trên tờ tiền sẽ được in các vĩ nhân theo mức độ cống hiện khác nhau.Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Xem Icloud Trên Iphone, Ipad, Mac Và Web, Cách Đăng Nhập Icloud Trên Điện Thoại Iphone,IpadSo với những đồng tiền còn lại, tờ 2000 Yên ít được sử dụng hơn. Nó thường được dùng trong các máy bán hàng tự động, tàu điện ngầm.Đổi tiền Nhật sang Việt, tiền Việt sang tiền Nhật ở đâu?Bạn có thể đổi tiền Nhật sang tiền Việt hoặc ngược lại tại ngân hàng nào chứng minh được bằng một trong các loại giấy tờ dưới đây:Vé máy bay.Hợp đồng lao động.Giấy báo nhập học ( học sinh, sinh viên).Nếu như muốn đúng thủ tục các bạn có thể ra ngân hàng để đổi tiền, hơi phức tạp một chút. Còn nếu như muốn nhanh chóng bạn có thể ra tiệm vàng lớn, những nơi có khả năng đổi tiền uy tín và đảm bảo.Kết luậnNếu bạn đang thắc mắc “1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?” thì nội dung bài viết này đã cho bạn câu trả lời. Chúc may mắn!Thông tin được biên tập bởi: h3qvn.comUSDEURCADCHFCNYDKKGBPHKDIDRINRJPYKHRKRWKWDLAKMYRNOKNZDPHPRUBSARSEKSGDTHBTWDZARAUDTỷ giá VietcombankKhu vựcMua hàngBánUSD2247022780EUR25066.726471.9GBP30082.731367.3JPY192.32203.58KRW16.4420.03 Số lượng quy đổi ra VNĐ Chọn ngoại tệ USDEURAUDCADCHFCNYGBPHKDJPYKRWSGDTHB Ngoại tệ cần quy đổi Số tiền VNĐ bạn nhận được Giá Vàng: Giá vàng SJC, Giá vàng DOJI, Giá vàng PNJ, Giá vàng Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Giá Vàng Mi Hồng, Giá vàng Thế GiớiTỷ giá: Tỷ giá Vietcombank, Tỷ giá Vietinbank, Tỷ giá Agribank, Tỷ giá BIDV, Tỷ giá Sacombank, Tỷ giá SHB, Tỷ giá Techcombank, Tỷ giá TPBank, Tỷ giá Eximbank, Tỷ giá MBBank, Tỷ giá Đông Á, Tỷ giá ACB, Tỷ giá HSBCVay vốn: Vay tiền online - Vay tiền nhanh - Vay tiền trả góp - Vay tín chấp - App vay tiền - Vay tiền cấp tốc - Vay thế chấpNgoại tệ: Giá Đô Úc - Giá Yên Nhật - Giá Euro - Giá Đô Canada - Giá Won - Giá Bảng Anh - Giá USD - Giá Tệ Lãi suất: Lãi suất ACB, Lãi suất Vietcombank, Lãi suất Agribank, Lãi suất BIDV, Lãi suất Sacombank, Lãi suất Techcombank, Lãi suất Vietinbank, Lãi suất VPBank, Lãi suất TPBank, Lãi suất Đông ÁGiá tiền ảo: Cập nhật Giá Bitcoin hôm nay - giá ETH - FXT Token - Doge - BTCV - giá XRP - giá TRX - ilcoin - ada - giá etc - bnb coin - poocoin - bitcoin cashLiên kết hữu ích: banktop.vn - lamchutaichinh.vn - bankcredit.vn- fintechaz.comTài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.