Bạn đang xem: Cách lấy nét máy ảnh canon
Nếu như trước đây chúng ta phải sử dụng thành thạo cả tính năng lấy nét thủ công và lấy nét tự động của máy ảnh để có được những bức ảnh đẹp thì ngày nay, chúng ta chỉ cần chuyển từ lấy nét thủ công sang chế độ lấy nét tự động và để máy ảnh tự bắt nét. Ngay cả những máy ảnh thấp nhất hiện nay đều được trang bị các thuật toán có khả năng tự động quét cảnh và xác định đối tượng. Một số máy ảnh cao cấp và chuyên nghiệp còn có thể nhận diện khuôn mặt và mắt trong một cảnh, tính toán chính xác chuyển động của đối tượng. Để thực hiện tất cả những điều này, máy ảnh cần sử dụng các tính năng và chức năng cụ thể được tích hợp trong máy ảnh.
I. Kiến thức cơ bản về chế độ lấy nét
Tầm quan trọng của sự tương phản
Để hệ thống lấy nét tự động hoạt động bình thường, bạn cần đặt máy ảnh vào khu vực có độ tương phản cao. Nếu bạn sử dụng máy ảnh của mình để lấy nét vào một bức tường trắng không có họa tiết hoặc bầu trời xanh không có bất kỳ đám mây nào, hệ thống lấy nét tự động của bạn sẽ cố gắng lấy nét một vài lần và sẽ không bắt nét tiếp. Điều này được lí giải bởi một bức tường trắng hoặc bầu trời trong xanh không có độ tương phản để máy ảnh có thể bắt nét và đánh giá độ chính xác của tiêu điểm.
Tuy nhiên, nếu bạn tìm thấy một khu vực có sự tương phản trên tường của bạn và bạn đặt tiêu điểm ngay chính giữa, hệ thống lấy nét tự động của bạn sẽ có thể lấy nét dễ dàng hơn. Độ tương phản càngcao thì hệ thống lấy nét càng chính xác.
Lấy nét chủ động và thụ động
Có hai loại lấy nét là lấy nét chủ động và lấy nét bị động. Hệ thống lấy nét chủ động hoạt động bằng cách chiếu một chùm tia màu đỏ vào đối tượng, sau đó ánh sáng phản xạ trở lại máy ảnh để tìm ra khoảng cách giữa máy ảnh và đối tượng. Khi máy ảnh xác định chính xác khoảng cách sẽ hướng ống kính điều chỉnh tiêu điểm dựa trên thông tin này. Điều thú vị về lấy nét chủ động là nó có thể được sử dụng trong môi trường thiếu sáng. Nhược điểm của loại lấy nét này là bạn chỉ có thể sử dụng nó cho các đối tượng đứng yên, không chuyển động và nó chỉ hoạt động cho các đối tượng gần. Nếu bạn sử dụng đèn Speedlight của Nikon hoặc Canon có chức năng “Hỗ trợ AF”, máy ảnh sẽ sử dụng hệ thống lấy nét chủ động.
Ngược lại, hệ thống lấy nét thụ động hoạt động rất khác. Thay vì dựa vào chùm tia màu đỏ để tìm ra khoảng cách giữa máy ảnh và chủ thể, nó sử dụng khả năng lấy nét theo pha hoặc lấy nét tương phản hoặc kết hợp cả hai để bắt nét đối tượng. Những máy ảnh kỹ thuật số nhỏ gọn và điện thoại thông minh thường chỉ dựa vào lấy nét tương phản, trong khi hầu hết các máy ảnh DSLR và máy Mirrorless hiện đại có thể sử dụng cả lấy nét theo pha và lấy nét tương phản.
Lấy nét theo pha, lấy nét tương phản và lấy nét kết hợp
Hầu hết các máy ảnh DSLR và máy ảnh Mirrorless đều có một trong ba loại lấy nét cơ bản là lấy nét theo pha, lấy nét tương phản và lấy nét kết hợp.
Loại đầu tiên là lấy nét theo pha, sử dụng một loạt các thấu kính siêu nhỏ để lấy nét. Khi ánh sáng đi qua các vi thấu kính này, nó sẽ tách ra thành một cặp hình ảnh. Sau đó, khoảng cách giữa các hình ảnh này được đo để xem đối tượng nào được lấy nét trước. Sau đó, máy ảnh truyền thông tin chính xác đến ống kính về khoảng cách giữa đối tượng và tiêu điểm. Do đó, lấy nét tự động theo pha rất nhanh, phù hợp cho việc theo dõi các đối tượng đặc biệt là đối tượng chuyển động nhanh.
Loại hệ thống lấy nét tự động thứ hai là lấy nét tương phản. Không giống như lấy nét theo pha, lấy nét tương phản dựa trên các thuật toán, tìm kiếm sự tương phản để bắt nét. Lấy nét tương phản cho khả năng bắt nét chính xác hơn lấy nét theo pha khi chụp trong điều kiện ánh sáng yếu.
Lấy nét kết hợp thường được tích hợp trong máy ảnh cao cấp và chuyên nghiệp. Một số máy ảnh hiện nay có kết hợp cả hai loại lấy nét này để có được kết quả lấy nét cực kỳ nhanh chóng và chính xác trong các môi trường khác nhau gọi là Hybrid AF.
Hệ thống lấy nét tự động trên máy ảnh DSLR và Mirrorless
Trên máy ảnh DSLR, ánh sáng đi qua ống kính vào thân máy, sau đó phản xạ từ gương phản xạ vào kính ngắm quang học (OVF). Một phần ánh sáng đó đi qua phần nửa trong gương phản xạ chiếu vào gương phụ, sau đó phản xạ ánh sáng vào một cảm biến AF riêng biệt nằm trong buồng máy ảnh. Cảm biến AF này là được sử dụng riêng cho AF phát hiện theo pha.
Cảm biến AF chứa một loạt các mẫu khác nhau theo các hướng khác nhau được sử dụng để tìm độ tương phản. Chúng có thể nằm dọc, ngang, thậm chí là nằm chéo theo hướng của chúng.
Vì lấy nét tương phản yêu cầu ánh sáng truyền trực tiếp vào cảm biến hình ảnh để hệ thống lấy nét tự động tìm kiếm độ tương phản nên máy ảnh DLSR khi lấy nét phải để ở chế độ “Live View”. Điều này có nghĩa máy ảnh DSLR có thể sử dụng cả lấy nét theo pha và lấy nét tương phản. Ngược lại, ở máy ảnh mirrorless, ánh sáng luôn đi tới cảm biến hình ảnh và lấy nét trực tiếp, không có cảm biến lấy nét phụ.
Điểm lấy nét
Điểm lấy nét chính là các hình vuông hoặc chấm trống nhỏ mà bạn nhìn thấy khi nhìn qua kính ngắm Máy ảnh cấp thấp với máy ảnh chuyên nghiệp được phân biệt thông qua hệ thống lấy nét tự động. Các máy ảnh cấp thấp thường có hệ thống lấy nét tương đối đơn giản với một vài điểm lấy nét trong khi máy ảnh cấp chuyên nghiệp có hệ thống lấy nét phức tạp với nhiều điểm lấy nét. Các điểm lấy nét này được bố trí tại các phần nhất định trong khung hình với số lượng điểm lấy nét tùy thuộc vào từng loại máy ảnh.
Các loại điểm lấy nét
Có ba loại điểm lấy nét khác nhau là: dọc, ngang và chéo. Những loại này chỉ áp dụng cho lấy nét theo pha, vì chúng dựa vào cảm biến phần cứng. Cảm biến dọc và ngang có thể phát hiện độ tương phản theo một hướng. Cảm biến kiểu chữ thập là cảm biến hai chiều có thể phát hiện độ tương phản trên các đường dọc và ngang. Điều này có nghĩa, nếu máy ảnh của bạn càng có nhiều cảm biến chữ thập thì khả năng lấy nét theo pha càng chính xác hơn.
Khi sử dụng các máy ảnh DSLR, bạn nên quan tâm tới tổng số điểm lấy nét theo pha cùng với số lượng cảm biến chéo nếu bạn muốn chụpđối tượng di chuyển nhanh. Trên máy ảnh mirrorless, lấy nét theo pha trên cảm biến hình ảnh được thiết kế khác nhau và chủ yếu theo một chiều nhất định.
Xem thêm: Tổng Hợp Các Cách Chữa Tinh Trùng Yếu Tại Nhà Hiệu Quả Nhanh Nhất 2021
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất lấy nét
Chất lượng ánh sáng là một trong những yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất lấy nét tự động. Trong điều kiện ánh sáng yếu, máy ảnh khó phát hiện độ tương phản, vì vậy hiệu suất lấy nét tự động cũng bị giảm theo.
Một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất lấy nét tự động như khẩu độ tối đa của ống kính và tốc độ của động cơ lấy nét. Về khẩu độ tối đa của ống kính, ống kính có khẩu độ tối đa f/2.8 lấy nét nhanh hơn so với ống kính zoom f/5.6. Ống kính f/2.8 phù hợp với hệ thống lấy nét tự động, vì khẩu độ ống kính không quá rộng, cũng không quá hẹp. Ống kính tiêu cự f/1.4 bắt nét thường chậm hơn ống kính f/2.8 vì các thành phần của thấu kính cần nhiều góc xoay hơn để đạt được tiêu điểm chính xác. Khẩu độ ống kính lý tưởng nhất nên từ f/2.0 đến f/2.8 để máy ảnh có hiệu suất lấy nét tự động tốt nhất.
Phạm vi điểm lấy nét
Yếu tố quan trọng khác trong việc lấy nét là phạm vi bao phủ của hệ thốngđiểm lấy nét. Điều này liên quan đến việc các điểm lấy nét có thể tiếp cận với các cạnh của khung hình với khoảng cách bao xa trước khi chúng không còn được sử dụng để chọn và theo dõi tiêu điểm. Dù phạm vi bao phủ của điểm lấy nét không ảnh hưởng trực tiếp đến đến hiệu suất lấy nét tự động nhưng nó là yếu tố quan trọngkhi cần theo dõi các đối tượng có chuyển động nhanh. Đối với máy ảnh mirrorless, phạm vi lấy nét rộng chính là lợi thế của dòng máy ảnh này khi cảm biến lấy nét theo pha được tích hợp. Điều này bị giới hạn trên máy ảnh DSLR bởi kích thước của gương phụ, cảm biến AF,...
II. Các chế độ lấy nét tự động
Hầu hết các máy ảnh hiện nay đều được trang bị một số chế độ lấy nét cho các tình huống khác nhau. Chế độ lấy nét sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc bạn lựa chọn chụp ảnh chân dung của đối tượng tĩnh hay đối tượng chuyển động. Khi chụp ảnh tĩnh, bạn chỉ cần lấy nét một lần và chụp ảnh. Nếu đối tượng di chuyển, bạn cần lấy lại tiêu điểm một lần nữa và chụp một bức ảnh khác. Tuy nhiên, nếu đối tượng liên tục chuyển động, bạn cần máy ảnh có khả năng tự động điều chỉnh lấy nét.
Chế độ lấy nét đơn (AF-S)
Với chế độ lấy nét đơn, khi muốn lấy nét đối tượng, bạn chọn một điểm lấy nét và máy ảnh của bạn sẽ tìm kiếm độ tương phản trong điểm lấy nét đó. Nhấn nửa chừng nút chụp hoặc nhấn nút lấy nét chuyên dụng (nếu có), máy ảnh sẽ lấy nétvà chụp. Nếu đối tượng của bạn di chuyển, máy ảnh sẽ không lấy lại tiêu điểm ngay cả khi bạn nhấn nửa nút chụp. Chế độ lấy nét đơn thường yêu cầu máy ảnh khóa lấy nét trước khi chụp ảnh.Vì vậy nếu lấy nét không chính xác, việc nhấn nút chụp sẽ không bắt nét được do lỗi lấy nét.
Chế độ lấy nét liên tục (AF-C)
Một chế độ lấy nét khác có sẵn trên tất cả các máy ảnh DSLR và máy ảnh Mirrorless được gọi là chế độ lấy nét liên tục. Chế độ này thường được sử dụng để theo dõi các đối tượng chuyển động nhanh, như khi chụp ảnh thể thao, động vật hoang dã. Chế độ lấy nét liên tục phức tạp hơn nhiều so với lấy nét đơn vì tốc độ lấy nét tự động và các thuật toán theo dõi có thể phụ thuộc nhiều vào loại đối tượng, tốc độ di chuyển của đối tượng.
Điều thú vị của chế độ lấy nét liên tục là khả năng điều chỉnh tiêu điểm nếu bạn hoặc đối tượng của bạn di chuyển. Tất cả những gì bạn cần làm là tiếp tục nhấn nửa chừng nút chụp hoặc giữ nút AF chuyên dụng (nếu bạn có) trên máy ảnh và hệ thống lấy nét tự động sẽ tự động theo dõi chuyển động và điều chỉnh tiêu điểm một cách thích hợp.
Lấy nét tự động (AF-A) / Chế độ kết hợp
Hiện nay, đã có nhiều máy ảnh tích hợp chế độ lấy nét tự động, cho phép chuyển đổi giữa chế độ lấy nét đơn và lấy nét liên tục. Nếu đối tượng đứng yên, máy ảnh sẽ lấy nét ở chế độ lấy nét đơn, còn nếu đối tượng di chuyển, máy ảnh sẽ tự động chuyển sang chế độ lấy nét liên tục
Chế độ lấy nét Servo toàn thời gian (AF-F)
Chế độ Servo AF toàn thời gian, còn được gọi là “AF-F” được Nikon giới thiệu chuyên dùng để quay video trên máy ảnh DSLR và máy ảnh không gương lật. Chế độ này tự động theo dõi chuyển động của đối tượng và lấy nét trong khi quay video.
III. Chế độlấy nét theo vùng
Chế độ lấy nét chính xác
Chế độ lấy nét chính xác là một chế độ dành riêng cho Nikon được thiết kế để lấy nét tự động nhờ vào khả năng phát hiện tương phản nhằm lấy nét chính xác vào một phần nhỏ của cảnh. Điểm lấy nét là một điểm nhỏ, bạn có thể di chuyển điểm lấy nét đến bất kỳ phần nào của màn hình. Chế độ này thường sử dụng để lấy nét các đối tượng khi chụp ảnh tĩnh (phong cảnh, kiến trúc, sản phẩm, macro,...).
Chế độ vùng lấy nét tự động đơn điểm
Khi bạn chọn Single Point (Nikon) hoặc Manual AF Point (Canon), máy ảnh chỉ sử dụng một điểm lấy nét mà bạn chọn trong kính ngắm để lấy nét. Vì vậy, nếu bạn di chuyển điểm lấy nét lên / xuống / trái / phải, máy ảnh sẽ chỉ phát hiện độ tương phản trên điểm lấy nét cụ thể đó.
Chế độ vùng lấy nét động
Trong chế độ “Dynamic” (Nikon) hoặc “AF Point Expansion” (Canon), bạn chọn một điểm lấy nét và máy ảnh sẽ lấy nét theo điểm lấy nét mà bạn chọn. Tuy nhiên, nếu trong quá trình lấy nét, đối tượng của bạn di chuyển thì máy ảnh sẽ sử dụng các điểm lấy nét xung quanh để theo dõi chuyển động của đối tượng và giữ tiêu điểm cho đối tượng của bạn. Bạn có thể theo dõi đối tượng bằng cách lia máy ảnh cùng với đối tượng và đảm bảo rằng đối tượng ở gần điểm lấy nét đã chọn ban đầu.
Chế độ này hoạt động hiệu quả với những đối tượng chuyển động nhanh, phù hợp với những máy ảnh cao cấp và chuyên nghiệp có khả năng kiểm soát số lượng điểm lấy nét xung quanh. Ví dụ: Nikon D810 cho phép chọn giữa 9, 11, 21 và 51 điểm trong chế độ vùng lấy nét động. Vì vậy, nếu bạn chỉ muốn theo dõi một phần nhỏ của cảnh, bạn sẽ chọn 9 điểm và nếu bạn muốn theo dõi toàn bộ khung hình, bạn có thể chọn tất cả 51 điểm để theo dõi đối tượng của mình.
Chế độ lấy nétvùng tự động
Chế độ Auto-Area AF” (Nikon) hoặc “Automatic AF Point Selection” (Canon)là phương pháp lấy nét “ngắm và chụp”. Tùy thuộc vào những gì bạn chụp mà máy ảnh sẽ tự động chọn những gì cần lấy nét. Đây là một chế độ khá phức tạp vì nó sẽ nhận ra tông màu da của một người trong khung hình và sẽ tự động lấy nét vào họ. Nếu có nhiều người trong khung hình, máy ảnh sẽ tập trung vào những người gần máy ảnh nhất. Nếu máy ảnh không phát hiện bất kỳ tông màu da nào, nó sẽ lấy nét vào đối tượng gần nhất và lớn nhất trong khung hình. Nếu bạn chụp ở chế độ lấy nét đơn và chọn “Auto-Area AF”, máy ảnh sẽ hiển thị những điểm lấy nét, cho phép bạn xem và xác nhận khu vực máy ảnh sẽ lấy nét.
Chế độ lấy nét vùng nhóm
Lấy nét tự động theo vùng sẽ kích hoạt năm điểm lấy nét để theo dõi đối tượng. Chế độ lấy nét này phù hợp để lấy nét ban đầu và theo dõi đối tượng di chuyển một cách bất thường. Trong những tình huống như vậy, chế độ lấy nét tự động vùng nhóm có thể cho kết quả chính xác và tính nhất quán tốt hơn các chế độ lấy nét khác.
Chế độ lấy nét này hoạt động với 4 điểm lấy nét, điểm thứ năm ở giữa bị ẩn. Bạn có thể di chuyển tất cả bốn điểm lấy nét bằng cách nhấn vào bộ điều khiển cảm ứng đa điểm ở mặt sau của máy ảnh. Khi chọn đối tượng lấy nét, tất cả năm điểm lấy nét sẽ được kích hoạt đồng thời để lấy nét, ưu tiên cho chủ thể gần nhất.Lấy nét tự động theo vùng nhóm đặc biệt hữu ích khi chụp ảnh chim, động vật hoang dã và các môn thể thao.
Khi bạn sử dụng chế độ lấy nét vùng nhóm ở chế độ lấy nét đơn, máy ảnh sẽ nhận diện khuôn mặt và cố gắng lấy nét vào mắt của đối tượng gần nhất. Ví dụ: nếu bạn đang chụp ảnh ai đó giữa cành cây và chiếc lá, máy ảnh sẽ luôn cố gắng lấy nét vào khuôn mặt của người đó thay vì chiếc lá gần nhất. Tuy nhiên, khả năng nhận dạng khuôn mặt chỉ sử dụng ở chế độ lấy nét đơn trên máy ảnh DSLR của Nikon.
Ngoài các chế độ lấy nét trên đây, một số máy ảnh có chế độ lấy nét tự động khác như: Lấy nét ưu tiên khuôn mặt, lấy nét vùng rộng, lấy nét theo dõi đối tượng,...
IV. Tạm kết
Trên đây là những kiến thức cũng như một vài gợi ý cơ bản về các chế độ lấy nét trong máy ảnh. Hy vọng, nó thật sự có ích có thể giúp bạn cải thiện khả năng lấy nét, thỏa sức chụp những bức ảnh mang phong cách riêng